Characters remaining: 500/500
Translation

thanh trừng

Academic
Friendly

Từ "thanh trừng" trong tiếng Việt có nghĩaloại bỏ hoặc trừ khử những người không còn phù hợp hoặc gây nguy hiểm trong một tổ chức, phe phái hay một nhóm nào đó. Thường thì hành động này diễn ra trong bối cảnh chính trị, xã hội, nơi các bên những mâu thuẫn với nhau.

Định nghĩa:
  • Thanh trừng: hành động loại bỏ hoặc tiêu diệt những người không còn được chấp nhận trong một nhóm hay tổ chức, thường để củng cố quyền lực hoặc để giải quyết mâu thuẫn.
dụ sử dụng:
  1. Trong chính trị: "Sau cuộc nổi dậy, lãnh đạo mới đã tiến hành thanh trừng những người ủng hộ chính phủ ."
  2. Trong tổ chức: "Công ty đã tiến hành thanh trừng những nhân viên không đạt yêu cầu để nâng cao hiệu suất làm việc."
  3. Trong mối quan hệ: "Trong nhóm bạn, những lúc xảy ra xung đột dẫn đến việc thanh trừng những thành viên không còn hòa hợp."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Thanh trừng nội bộ": Cụm từ này chỉ việc loại bỏ những thành viên trong cùng một tổ chức, chẳng hạn như "Đảng chính trị đó đã trải qua một cuộc thanh trừng nội bộ nghiêm trọng."
  • "Thanh trừng chính trị": Thường đề cập đến việc loại bỏ những người đối lập trong chính trường, dụ: "Cuộc thanh trừng chính trị sau cuộc bầu cử đã khiến nhiều người phải rời khỏi đất nước."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Trừ khử: Cũng mang nghĩa loại bỏ, nhưng thường mang tính chất mạnh mẽ hơn, có thể liên quan đến việc tiêu diệt.
  • Loại bỏ: Làm cho ai đó không còntrong một nhóm hay tổ chức, nhưng không nhất thiết phải mang nghĩa tiêu cực như "thanh trừng."
  • Tẩy chay: Không chỉ trích những người trong nhóm, ngược lại, có thể hành động không công nhận sự hiện diện của họ.
Từ liên quan:
  • Xung đột: Tình huống gây ra mâu thuẫn, có thể dẫn đến thanh trừng.
  • Quyền lực: Một yếu tố thường liên quan đến hành động thanh trừng, khi sự cạnh tranh để kiểm soát.
Chú ý:
  • "Thanh trừng" thường mang nghĩa tiêu cực có thể liên quan đến bạo lực hoặc áp lực, vậy cần cẩn thận khi sử dụng trong các ngữ cảnh không phù hợp.
  • Tùy vào ngữ cảnh, từ này có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau, nên người học cần chú ý đến hoàn cảnh sử dụng.
  1. đgt. Loại bỏ, trừ khử khỏi hàng ngũ: Các phe phái thanh trừng nhau thanh trừng nội bộ.

Comments and discussion on the word "thanh trừng"